напоследок
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của напоследок
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | naposlédok |
khoa học | naposledok |
Anh | naposledok |
Đức | naposledok |
Việt | napoxleđoc |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
sửaнапоследок (thông tục)
- Vào lúc cuối, cuối cùng, rút cục, rốt cuộc.
- снотворное отсавьте напоследок — cùng lắm mới nên dùng đến thuốc ngủ
Tham khảo
sửa- "напоследок", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)