напорный
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của напорный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | napórnyj |
khoa học | napornyj |
Anh | naporny |
Đức | naporny |
Việt | naporny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa sửa
напорный градиент
Tham khảo sửa
- "напорный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)