напоминать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của напоминать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | napominát' |
khoa học | napominat' |
Anh | napominat |
Đức | napominat |
Việt | napominat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaнапоминать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: напомнить)
- (В о П) nhắc, nhắc nhở, nhắc đến, nhắc lại.
- на забудь напомнить об этом — đừng quên nhắc tôi điều đó nhé
- письмо напомнило прошлое — bức thư nhắc lại quá khứ
- тк. несов. — (В) (быть похожим) — làm nhớ đến, hao hao giống, giống như
- он напоминатьает мне моего брата — cậu ấy làm tôi nhớ đến em tôi, tôi thấy nó hao hao giống em tôi
Tham khảo
sửa- "напоминать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)