напоказ
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của напоказ
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | napokáz |
khoa học | napokaz |
Anh | napokaz |
Đức | napokas |
Việt | napocad |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
sửaнапоказ
- Để chưng bày, để trưng bày, để xem; (для видимости) để phô trương, để khoa trương, để khoe mẽ, để khoe.
- выставлять товары напоказ — chưng bày hàng hóa, bày hàng
- делать что-л. напоказ — làm cái gì để phô trương
Tham khảo
sửa- "напоказ", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)