Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Phó từ

sửa

напоказ

  1. Để chưng bày, để trưng bày, để xem; (для видимости) để phô trương, để khoa trương, để khoe mẽ, để khoe.
    выставлять товары напоказ — chưng bày hàng hóa, bày hàng
    делать что-л. напоказ — làm cái gì để phô trương

Tham khảo

sửa