нанимать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của нанимать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nanimát' |
khoa học | nanimat' |
Anh | nanimat |
Đức | nanimat |
Việt | nanimat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaнанимать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: нанять) ‚(В)
- (на работу) thuê, mướn, thuê mướn.
- нанимать работника — thuê (mướn, thuê mướn) người làm
- (квартиру и т. п. ) thuê.
Tham khảo
sửa- "нанимать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)