нанести
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của нанести
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nanestí |
khoa học | nanesti |
Anh | nanesti |
Đức | nanesti |
Việt | nanexti |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaнанести Hoàn thành
- Xem наносить
- (В, Р) (принести много) mang đến nhiều, đem đến nhiều.
- (В, Р) (снести много яиц) đẻ nhiều trứng.
Tham khảo
sửa- "нанести", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)