Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

намыливать Thể chưa hoàn thành ((В))

  1. Xát phòng.
  2. .
    намылить кому-л. голову — mắng ai một trận, xạc cho ai một mẻ, vò đầu ai

Tham khảo sửa