намыливать
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của намыливать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | namýlivat' |
khoa học | namylivat' |
Anh | namylivat |
Đức | namyliwat |
Việt | namylivat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
намыливать Thể chưa hoàn thành ((В))
Tham khảo sửa
- "намыливать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)