намывать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của намывать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | namyvát' |
khoa học | namyvat' |
Anh | namyvat |
Đức | namywat |
Việt | namyvat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaнамывать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: намыть)), ((В))
- (наносить течением) bồi, cuốn đến, bồi nên.
- река намыла косу — con sông bồi nên doi cát
- (добывать) đãi.
- намыть золота — đãi [cát] lấy vàng
Tham khảo
sửa- "намывать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)