намокать
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của намокать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | namokát' |
khoa học | namokat' |
Anh | namokat |
Đức | namokat |
Việt | namocat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
намокать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: намокнуть)
Tham khảo sửa
- "намокать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)