Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

наловить Hoàn thành (,(В, Р))

  1. Bắt được [nhiều]; (на охоте) săn bắt được nhiều; (рыбы) câu được [nhiều], đánh được [nhiều].

Tham khảo

sửa