наличие
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của наличие
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nalíčije |
khoa học | naličie |
Anh | nalichiye |
Đức | nalitschije |
Việt | nalitriie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaналичие gt
- (Sự) Có mặt, hiện diện, hiện có, có; (существование) [sự] tồn tại.
- наличие дарования у кого-л. — ai có năng khiếu, ai có thiên tư
- при наличии кворума — nếu (khi) có đủ số đại biểu hợp lệ
- при наличии денег — nếu (khi) có tiền
- быть в наличии — sẵn có, có sẵn
Tham khảo
sửa- "наличие", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)