налаживаться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của налаживаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | naláživat'sja |
khoa học | nalaživat'sja |
Anh | nalazhivatsya |
Đức | nalaschiwatsja |
Việt | nalagiivatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaналаживаться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: наладиться)
- Đi vào nền nếp, được ổn định.
- всё наладится — mọi việc sẽ ổn cả
- работа ещё не наладилась — công việc chưa [đi] vào nền nếp
- дела постепенно налаживатьсяаются — công việc dần dần [đi] vào nền nếp
Tham khảo
sửa- "налаживаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)