наладчик
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của наладчик
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | naládčik |
khoa học | naladčik |
Anh | naladchik |
Đức | naladtschik |
Việt | nalađtric |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
наладчик gđ
Tham khảo sửa
- "наладчик", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)