наконечник
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của наконечник
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nakonéčnik |
khoa học | nakonečnik |
Anh | nakonechnik |
Đức | nakonetschnik |
Việt | naconetrnic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaнаконечник gđ
Tham khảo
sửa- "наконечник", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)