наклоняться
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của наклоняться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | naklonját'sja |
khoa học | naklonjat'sja |
Anh | naklonyatsya |
Đức | naklonjatsja |
Việt | nacloniatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
наклоняться Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: наклониться))
Tham khảo sửa
- "наклоняться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)