Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

наклонный

  1. Nghiêng, xiên, dốc.
    наклонная плоскость — mặt phẳng nghiêng
    катиться по наклонныйой плокости — tuột xuống dốc, sa ngã nhanh chóng; tuột xuống dốc không phanh (разг.)

Tham khảo

sửa