наклонный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của наклонный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | naklónnyj |
khoa học | naklonnyj |
Anh | naklonny |
Đức | naklonny |
Việt | naclonny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaнаклонный
- Nghiêng, xiên, dốc.
- наклонная плоскость — mặt phẳng nghiêng
- катиться по наклонныйой плокости — tuột xuống dốc, sa ngã nhanh chóng; tuột xuống dốc không phanh (разг.)
Tham khảo
sửa- "наклонный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)