наклон
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của наклон
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | naklón |
khoa học | naklon |
Anh | naklon |
Đức | naklon |
Việt | naclon |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaнаклон gđ
- (действие) [sự] nghiêng xuống, cúi xuống.
- (наклонное положение) [độ] dốc, nghiêng, dốc nghiêng.
- с наклоном букв в — 15 градусов — chữ xiên (nghiêng, ngả) 15 độ
Tham khảo
sửa- "наклон", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)