Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

наклон

  1. (действие) [sự] nghiêng xuống, cúi xuống.
  2. (наклонное положение) [độ] dốc, nghiêng, dốc nghiêng.
    с наклоном букв в — 15 градусов — chữ xiên (nghiêng, ngả) 15 độ

Tham khảo

sửa