наиграться
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của наиграться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | naigrát'sja |
khoa học | naigrat'sja |
Anh | naigratsya |
Đức | naigratsja |
Việt | naigratxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
наиграться Thể chưa hoàn thành
Tham khảo sửa
- "наиграться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)