наивысший
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của наивысший
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | naivýsšij |
khoa học | naivysšij |
Anh | naivysshi |
Đức | naiwysschi |
Việt | naivyxsi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ sửa
наивысший
Tham khảo sửa
- "наивысший", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)