назубок
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của назубок
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nazubók |
khoa học | nazubok |
Anh | nazubok |
Đức | nasubok |
Việt | naduboc |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
sửaназубок (thông tục)
- Thuộc làu, làu làu, rất giỏi, rất thạo, rành rọt.
- знать роль назубок — học thuộc vai
- выучить назубок — thuộc làu, thuộc lòng
Tham khảo
sửa- "назубок", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)