нажаловаться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của нажаловаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nažálovat'sja |
khoa học | nažalovat'sja |
Anh | nazhalovatsya |
Đức | naschalowatsja |
Việt | nagialovatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaнажаловаться Hoàn thành ((на В))
- Than phiền, kêu ca, mách.
Tham khảo
sửa- "нажаловаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)