надышаться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của надышаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nadyšát'sja |
khoa học | nadyšat'sja |
Anh | nadyshatsya |
Đức | nadyschatsja |
Việt | nađysatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaBản mẫu:rus-verb-5c-r надышаться Hoàn thành (,(Т))
- Tha hồ thở.
- надышаться лесным воздухом — tha hồ thở không khí rừng núi
- .
- не надышаться на кого-л. — nâng niu chiều chuộng ai, nưng ai như nưng trứng
- перед смертью не надышишся — погов. — đã muộn rồi, muốn làm cũng chẳng kịp đâu
Tham khảo
sửa- "надышаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)