надстраивать
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của надстраивать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nadstráivat' |
khoa học | nadstraivat' |
Anh | nadstraivat |
Đức | nadstraiwat |
Việt | nađxtraivat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
надстраивать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: надстроить) ‚(В)
Tham khảo sửa
- "надстраивать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)