надругательство
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của надругательство
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nadrugátel'stvo |
khoa học | nadrugatel'stvo |
Anh | nadrugatelstvo |
Đức | nadrugatelstwo |
Việt | nađrugatelxtvo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaнадругательство gt ((над Т))
Tham khảo
sửa- "надругательство", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)