надой
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của надой
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nadój |
khoa học | nadoj |
Anh | nadoy |
Đức | nadoi |
Việt | nađoi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
Bản mẫu:rus-noun-m-6b надой gđ (,с.-х.)
Tham khảo sửa
- "надой", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)