Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

надлежать Thể chưa hoàn thành (,безл.)

  1. Phải, cần, cần phải, nên.
    раюоту надлежатьит сдать в двухнедельный срок — trong thời hạn hai tuần lễ phải nộp công việc đã làm xong

Tham khảo sửa