Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
надвязывать
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Động từ
sửa
надв
я
зывать
Thể chưa hoàn thành
(
Hoàn thành
:
надвяз
а
ть
) ‚(В)
(чулки и т. п. )
đan
thêm,
chắp
thêm.
(верёвку и т. п. )
buộc
thêm,
nối
...
dài
ra
.
Tham khảo
sửa
"
надвязывать
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)