Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Phó từ sửa

надвое

  1. (Ra làm) Đôi, hai.
    расколоть надвое — chẻ đôi
    бабушка надвое сказала — điều đó thì chưa chắc, đã chắc đâu

Tham khảo sửa