Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

надводный

  1. () Trên mặt nước, nổi.
    надводная часть корабля — phần nổi của tàu thủy
    надводный флот — hạm đội nổi, hạm đội trên mặt nước

Tham khảo sửa