награмождать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của награмождать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nagramoždát' |
khoa học | nagramoždat' |
Anh | nagramozhdat |
Đức | nagramoschdat |
Việt | nagramogiđat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaнаграмождать Thể chưa hoàn thành (,(В, Р))
- Chất đống, xếp đống, đổ đống, chồng chất.
Tham khảo
sửa- "награмождать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)