награждать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của награждать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nagraždát' |
khoa học | nagraždat' |
Anh | nagrazhdat |
Đức | nagraschdat |
Việt | nagragiđat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaнаграждать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: наградить) ‚(В Т)
- Tặng thưởng, khen thưởng, ban thưởng, thưởng.
- награждать кого-л. орденом — tặng thưởng huân chương cho ai
- перен. — (наделять) phú cho, ban cho
- природа наградила его необыкновенной силой — thiên nhiên đã phú cho anh ta một sức mạnh phi thường
Tham khảo
sửa- "награждать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)