наголо
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của наголо
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nágoló |
khoa học | nagolo |
Anh | nagolo |
Đức | nagolo |
Việt | nagolo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ sửa
наголо
- Trần.
- с щашками наголо — với gươm trần
- (о стрижке) trọc, trọc lóc.
- остричься наголо — cạo trọc, cạo trọc lóc
Tham khảo sửa
- "наголо", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)