Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Phó từ sửa

наголо

  1. Trần.
    с щашками наголо — với gươm trần
  2. (о стрижке) trọc, trọc lóc.
    остричься наголо — cạo trọc, cạo trọc lóc

Tham khảo sửa