наговориться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của наговориться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nagovorít'sja |
khoa học | nagovorit'sja |
Anh | nagovoritsya |
Đức | nagoworitsja |
Việt | nagovoritxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaнаговориться Thể chưa hoàn thành
- Nói chán chê, nói chán mồm.
- они никак не наговоритьсяятся — họ nói mãi mà không biết chán (mà không chán mồm)
Tham khảo
sửa- "наговориться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)