Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

наговориться Thể chưa hoàn thành

  1. Nói chán chê, nói chán mồm.
    они никак не наговоритьсяятся — họ nói mãi mà không biết chán (mà không chán mồm)

Tham khảo

sửa