наглый
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của наглый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | náglyj |
khoa học | naglyj |
Anh | nagly |
Đức | nagly |
Việt | nagly |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaнаглый
- Láo xược, trắng trợn, xấc láo, càn rỡ, xấc xược, trâng tráo, vô sỉ, đểu cáng.
- наглая ложь — điều dối trá trắng trợn
Tham khảo
sửa- "наглый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)