Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

наглеть Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: обнаглеть)

  1. Trở nên láo xược (trắng trợn, xấc láo, càn rỡ).

Tham khảo

sửa