обнаглеть
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của обнаглеть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | obnaglét' |
khoa học | obnaglet' |
Anh | obnaglet |
Đức | obnaglet |
Việt | obnaglet |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaобнаглеть Hoàn thành
- Xem наглеть
Tham khảo
sửa- "обнаглеть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)