навёрстывать
Tiếng Nga
sửaĐộng từ
sửaнавёрстывать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: наверстать))
- (обвиваться) quấn, vấn, quấn quanh, vấn quanh.
- (надеваться) [được] vặn vào.
- гайка навернулась на болт — ê-cu vặn vào bù-loong
- (выступать) trào ra.
- у неё слёзы навернулись на глаза — lệ trào ra trong đôi mắt nàng, mắt nàng lệ tràn mi
Tham khảo
sửa- "навёрстывать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)