Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

навлекать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: навлечь) ‚(В на В)

  1. Gây ra.
    навлекать на себя подозрение — làm [cho] ai nghi ngờ mình

Tham khảo

sửa