Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
навар
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Nga
1.1
Chuyển tự
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Nga
sửa
Chuyển tự
sửa
Chuyển tự của навар
Chữ Latinh
LHQ
navár
khoa học
nav
a
r
Anh
navar
Đức
nawar
Việt
navar
Xem
Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga
Danh từ
sửa
нав
а
р
gđ
Váng
,
váng
mỡ
.
суп с
нав
а
ром
— canh có váng mỡ
Tham khảo
sửa
"
навар
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)