навалом
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của навалом
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | naválom |
khoa học | navalom |
Anh | navalom |
Đức | nawalom |
Việt | navalom |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ sửa
навалом
- (беспорядочной кучей) [bằng cách] chở xá, không bao bì.
- в знач. сказ. бесл. прост. — [thì] vô thiên lủng, vô khối, cơ man nào kể xiết
Tham khảo sửa
- "навалом", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)