Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

набрасываться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: наброситься) ‚(на В)

  1. (нападать) xông vào, nhảy xổ vào, lăn xả vào, lao vào.
  2. (thông tục)(с жадностью приниматься за что-л. ) khao khát xông vào
    набрасываться на еду — ăn ngấu nghiến, ăn ngấu, ăn ngấu ăn nghiến
    набрасываться на книгу — vồ lấy sách mà đọc, đọc lấy đọc để quyển sách
  3. (thông tục)(упрекать, бранить) quở mắng, chửi mắng, gây sự, sinh sự
    набрасываться на кого-л. — quở mắng (chửi mắng) ai, gây sự (sinh sự) với ai

Tham khảo

sửa