набрасываться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của набрасываться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nabrásyvat'sja |
khoa học | nabrasyvat'sja |
Anh | nabrasyvatsya |
Đức | nabrasywatsja |
Việt | nabraxyvatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaнабрасываться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: наброситься) ‚(на В)
- (нападать) xông vào, nhảy xổ vào, lăn xả vào, lao vào.
- (thông tục)(с жадностью приниматься за что-л. ) — khao khát xông vào
- набрасываться на еду — ăn ngấu nghiến, ăn ngấu, ăn ngấu ăn nghiến
- набрасываться на книгу — vồ lấy sách mà đọc, đọc lấy đọc để quyển sách
- (thông tục)(упрекать, бранить) — quở mắng, chửi mắng, gây sự, sinh sự
- набрасываться на кого-л. — quở mắng (chửi mắng) ai, gây sự (sinh sự) với ai
Tham khảo
sửa- "набрасываться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)