Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
мёрзлый
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Tính từ
sửa
мёрзлый
(затвердевший от мороза) [bị]
đông
cứng
,
lạnh
cứng
(обледенелый) [bị]
đóng băng
.
(
thông tục
) (подмороженный) [bị]
hỏng
vì
lạnh
quá,
thui
vì
lạnh
.
Tham khảo
sửa
"
мёрзлый
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)