мяться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của мяться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | mját'sja |
khoa học | mjat'sja |
Anh | myatsya |
Đức | mjatsja |
Việt | miatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaBản mẫu:rus-verb-14b-r мяться Hoàn thành
- Bị nhàu, dễ bị nhàu.
- этот материал очень мнётся — loại vải này dễ bị nhàu lắm
- перен. (thông tục) — (проявлять нерешительность) — ngập ngừng, do dự, lưỡng lự, trù trừ; (уклончиво говорить) — nói lảng, đánh trống lảng, đánh trống lấp
Tham khảo
sửa- "мяться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)