Tiếng Khakas sửa

Danh từ sửa

мята (myata)

  1. bạc hà.

Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

мята gc

  1. (Cây) Bạc hà, rau thơm, húng (Mentha).

Tham khảo sửa

Tiếng Tuva sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

мята

  1. bạc hà.