мыслящий
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của мыслящий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | mýsljaščij |
khoa học | mysljaščij |
Anh | myslyashchi |
Đức | mysljaschtschi |
Việt | myxliasi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaмыслящий
Tham khảo
sửa- "мыслящий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)