мысль
Tiếng Nga
sửaDanh từ
sửaмысль gc
- (мышление) tư duy, [sự] suy nghĩ
- (рассуждение) ý nghĩ
- (идея) ý, ý tưởng, tư tưởng
- (мнение) ý kiến.
- интересная мысль — ý hay, ý nghĩ rất hay
- основная мысль произведения — tư tưởng chủ yếu (chủ đạo) của tác phẩm
- общественная мысль — tư tưởng xã hội
- счастлилая, удачная мысль — một ý rất hay, rất đạt
- прийти к мысли — đi tới ý nghĩ
- погрузиться в свои мысли — trầm ngâm nghĩ ngợi, trầm tư mặc tưởng
- не допускать даже мысли о чём-л. — cho điều gì không thể làm được, coi điều gì không thể dung thứ được
- у меня этого и в мыслях не было — tôi không hề nghĩ đến điều đó
- мн.: — мысли — (взгляды, воззрения) — ý niệm, quan điểm, quan niệm, tư tưởng
- образ мыслей — phương pháp tư duy
Tham khảo
sửa- "мысль", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)