Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

мысленный

  1. (воображаемый) tưởng tượng.
  2. (существующий в мыслях) trong ý nghĩ, trong thâm tâm, trong tư tưởng.

Tham khảo sửa