мыльный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của мыльный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | mýl'nyj |
khoa học | myl'nyj |
Anh | mylny |
Đức | mylny |
Việt | mylny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaмыльный
- (Thuộc về) Xà phòng.
- мыльная пена — bọt xà phòng
- мыльный пузырь — bong bóng xà phòng; перен. тж. — đồ không ra gì, vật mỏng manh
- (намыленный) đã xát xà phòng.
- мыльные руки — hai tay đã xát xà phòng
- мыльное дерево — cây bồ hòn (Quillaja saponaria)
Tham khảo
sửa- "мыльный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)