Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

мыльный

  1. (Thuộc về) phòng.
    мыльная пена — bọt xà phòng
    мыльный пузырь — bong bóng xà phòng; перен. тж. — đồ không ra gì, vật mỏng manh
  2. (намыленный) đã xát phòng.
    мыльные руки — hai tay đã xát xà phòng
    мыльное дерево — cây bồ hòn (Quillaja saponaria)

Tham khảo

sửa