муштровать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của муштровать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | muštrovát' |
khoa học | muštrovat' |
Anh | mushtrovat |
Đức | muschtrowat |
Việt | mustrovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaмуштровать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: вымуштровать)), ((В))
Tham khảo
sửa- "муштровать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)