Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

муштровать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: вымуштровать)), ((В))

  1. Huấn luyện khắc nghiệt, giáo dục nghiệt ngã.

Tham khảo sửa