муха
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của муха
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | múha |
khoa học | muxa |
Anh | mukha |
Đức | mucha |
Việt | mukha |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaмуха gc
- (Con) Ruồi, nhặng, ruồi xanh (Musca).
- делать из мухаи слона — погов. — việc bé xé ra to; làm to chuyện
- слышно, как муха пролетит — yên lặng như tờ
- под мухаой — ngà ngà say
- мрут как мухаи — chết như rạ
- какая муха его укусила? — sao nó dở chứng (gàn dở, lạ lùng) như thế?
- он и мухаи не обидит — anh ấy hiền như cục đất, ông ấy hiền như bụt
Tham khảo
sửa- "муха", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)